Cung cấp vật liệu đa năng tiên tiến Vật liệu bảo ôn- bao phủ chống cháy trong PLANT/ Vật liệu xây dựng nội thất không cháy / Vật liệu điều hòa độ ẩm/ Vật liệu điêu khắc/ Các vật liệu khác

To Japanese language web site JAPAN INSULATION CO.,LTD.

Multilingual pages>> 日本語 English 한국어 簡体中文 繁體中文 Việt

Return top About products About our company Countuct us

TOP > Giơi thiệu sản phẩm > Thể bột vô cơ nhẹ

◆Thể bột vô cơ nhẹ

Hiện đang sản xuất, phát triển chủ yếu và calcium silicate (Tobermorite va Xonotline) .
Thể bột vô cơ của công ty chúng tôi có các tính chất như nhẹ, chịu nhiệt cao, khả năng hút nước – hút dầu cao;
nên được sử dụng như là 1 thành phần trong tỉ lệ của các sản phẩm khác.

photo

Loại tinh thể

Xonotlite
Ca6(SI6O17)(OH)2

Dạng tinh thể:
hình sợi

Tobermorite
Ca5(SI6O18H2)(4H2O)

Dạng tinh thể :
bản mỏng

Trạng
thái
hạt

Hình dạng *

(spherical
aggregates of
crystal)

Brand name:
Xonotlite powder XK

Picture of
SEM

Brand name:
Tobermorite powder TK

Picture of
SEM

Phấn mịn
sau khi đã
nghiền hạt
hình cầu

Brand name:
Xonotlite powder XJ

Picture of
SEM

Brand name:
Tobermorite powder TJ

Picture of
SEM

* Phấn mịn cũng có tỉ lệ xác định.

Bảng tham khảo các tính chất * Giá trị đo thực là 1 ví dụ của kết quả đo lường, không phải là giá trị mang giá trị đảm bảo cao.

Hạng mục đo

Phương pháp đo

Xonotlite
powder XK

Xonotlite
powder XJ

Tobermorite
powder TK

Tobermorite
 powder TJ

Mật độ 〔g/㎝3

JIS K 1464

0.16

0.14

0.14

0.13

Đường kính hạt trung bình 〔μm〕

Khúc xạ laser

47

21

24

17

Tỉ lệ so với diện tích
bề mặt 〔㎡/g〕

BET

49

49

56

55

Lượng hút dầu
〔ml/100 g〕

JIS K 5101

478

335

624

441

Copylight JAPAN INSULATION CO., LTD. JAPANESE MAIN SITE: https://www.jic-bestork.co.jp/